Chuyển đổi oersted sang abampere/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi oersted [Oe] sang đơn vị abampere/mét [abA/m]
oersted
Định nghĩa:
abampere/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi oersted sang abampere/mét
oersted [Oe] | abampere/mét [abA/m] |
---|---|
0.01 Oe | 0.0796 abA/m |
0.10 Oe | 0.7958 abA/m |
1 Oe | 7.96 abA/m |
2 Oe | 15.92 abA/m |
3 Oe | 23.87 abA/m |
5 Oe | 39.79 abA/m |
10 Oe | 79.58 abA/m |
20 Oe | 159.15 abA/m |
50 Oe | 397.89 abA/m |
100 Oe | 795.77 abA/m |
1000 Oe | 7958 abA/m |
Cách chuyển đổi oersted sang abampere/mét
1 Oe = 7.96 abA/m
1 abA/m = 0.125664 Oe
Ví dụ
Convert 15 Oe to abA/m:
15 Oe = 15 × 7.96 abA/m = 119.37 abA/m