Chuyển đổi oersted sang abampere/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi oersted [Oe] sang đơn vị abampere/inch [abA/in]
oersted [Oe]
abampere/inch [abA/in]

oersted

Định nghĩa:

abampere/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi oersted sang abampere/inch

oersted [Oe] abampere/inch [abA/in]
0.01 Oe 0.002021 abA/in
0.10 Oe 0.0202 abA/in
1 Oe 0.2021 abA/in
2 Oe 0.4043 abA/in
3 Oe 0.6064 abA/in
5 Oe 1.01 abA/in
10 Oe 2.02 abA/in
20 Oe 4.04 abA/in
50 Oe 10.11 abA/in
100 Oe 20.21 abA/in
1000 Oe 202.13 abA/in

Cách chuyển đổi oersted sang abampere/inch

1 Oe = 0.202127 abA/in

1 abA/in = 4.95 Oe

Ví dụ

Convert 15 Oe to abA/in:
15 Oe = 15 × 0.202127 abA/in = 3.03 abA/in

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng tuyến tính phổ biến