Chuyển đổi oersted sang ampere/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi oersted [Oe] sang đơn vị ampere/inch [A/in]
oersted [Oe]
ampere/inch [A/in]

oersted

Định nghĩa:

ampere/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi oersted sang ampere/inch

oersted [Oe] ampere/inch [A/in]
0.01 Oe 0.0202 A/in
0.10 Oe 0.2021 A/in
1 Oe 2.02 A/in
2 Oe 4.04 A/in
3 Oe 6.06 A/in
5 Oe 10.11 A/in
10 Oe 20.21 A/in
20 Oe 40.43 A/in
50 Oe 101.06 A/in
100 Oe 202.13 A/in
1000 Oe 2021 A/in

Cách chuyển đổi oersted sang ampere/inch

1 Oe = 2.02 A/in

1 A/in = 0.494739 Oe

Ví dụ

Convert 15 Oe to A/in:
15 Oe = 15 × 2.02 A/in = 30.32 A/in

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng tuyến tính phổ biến