Chuyển đổi liên kết sang Bán kính cực Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi liên kết [li] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
liên kết
Định nghĩa:
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi liên kết sang Bán kính cực Trái đất
| liên kết [li] | Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] |
|---|---|
| 0.01 li | 0.000000 Earth's polar radius |
| 0.10 li | 0.000000 Earth's polar radius |
| 1 li | 0.000000 Earth's polar radius |
| 2 li | 0.000000 Earth's polar radius |
| 3 li | 0.000000 Earth's polar radius |
| 5 li | 0.000000 Earth's polar radius |
| 10 li | 0.000000 Earth's polar radius |
| 20 li | 0.000001 Earth's polar radius |
| 50 li | 0.000002 Earth's polar radius |
| 100 li | 0.000003 Earth's polar radius |
| 1000 li | 0.000032 Earth's polar radius |
Cách chuyển đổi liên kết sang Bán kính cực Trái đất
1 li = 0.000000 Earth's polar radius
1 Earth's polar radius = 31599345 li
Ví dụ
Convert 15 li to Earth's polar radius:
15 li = 15 × 0.000000 Earth's polar radius = 0.000000 Earth's polar radius