Chuyển đổi liên kết sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi liên kết [li] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
liên kết [li]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

liên kết

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi liên kết sang Bán kính Bohr

liên kết [li] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 li 38015240 b, a.u.
0.10 li 380152398 b, a.u.
1 li 3801523977 b, a.u.
2 li 7603047953 b, a.u.
3 li 11404571930 b, a.u.
5 li 19007619884 b, a.u.
10 li 38015239767 b, a.u.
20 li 76030479534 b, a.u.
50 li 190076198835 b, a.u.
100 li 380152397670 b, a.u.
1000 li 3801523976704 b, a.u.

Cách chuyển đổi liên kết sang Bán kính Bohr

1 li = 3801523977 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 li

Ví dụ

Convert 15 li to b, a.u.:
15 li = 15 × 3801523977 b, a.u. = 57022859651 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi liên kết sang các đơn vị Chiều dài khác