Chuyển đổi liên kết sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi liên kết [li] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
liên kết [li]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

liên kết

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi liên kết sang cubit (Hy Lạp)

liên kết [li] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 li 0.004347 cubit (Greek)
0.10 li 0.0435 cubit (Greek)
1 li 0.4347 cubit (Greek)
2 li 0.8694 cubit (Greek)
3 li 1.30 cubit (Greek)
5 li 2.17 cubit (Greek)
10 li 4.35 cubit (Greek)
20 li 8.69 cubit (Greek)
50 li 21.73 cubit (Greek)
100 li 43.47 cubit (Greek)
1000 li 434.69 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi liên kết sang cubit (Hy Lạp)

1 li = 0.434687 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 2.30 li

Ví dụ

Convert 15 li to cubit (Greek):
15 li = 15 × 0.434687 cubit (Greek) = 6.52 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi liên kết sang các đơn vị Chiều dài khác