Chuyển đổi feet-nến sang ngọn lửa
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-nến [ft*c, fc] sang đơn vị ngọn lửa [flame]
feet-nến
Định nghĩa:
ngọn lửa
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-nến sang ngọn lửa
feet-nến [ft*c, fc] | ngọn lửa [flame] |
---|---|
0.01 ft*c, fc | 0.002500 flame |
0.10 ft*c, fc | 0.0250 flame |
1 ft*c, fc | 0.2500 flame |
2 ft*c, fc | 0.5000 flame |
3 ft*c, fc | 0.7500 flame |
5 ft*c, fc | 1.25 flame |
10 ft*c, fc | 2.50 flame |
20 ft*c, fc | 5.00 flame |
50 ft*c, fc | 12.50 flame |
100 ft*c, fc | 25.00 flame |
1000 ft*c, fc | 250.00 flame |
Cách chuyển đổi feet-nến sang ngọn lửa
1 ft*c, fc = 0.250000 flame
1 flame = 4.00 ft*c, fc
Ví dụ
Convert 15 ft*c, fc to flame:
15 ft*c, fc = 15 × 0.250000 flame = 3.75 flame