Chuyển đổi feet-nến sang nox
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-nến [ft*c, fc] sang đơn vị nox [nox]
feet-nến
Định nghĩa:
nox
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet-nến sang nox
feet-nến [ft*c, fc] | nox [nox] |
---|---|
0.01 ft*c, fc | 107.64 nox |
0.10 ft*c, fc | 1076 nox |
1 ft*c, fc | 10764 nox |
2 ft*c, fc | 21528 nox |
3 ft*c, fc | 32292 nox |
5 ft*c, fc | 53820 nox |
10 ft*c, fc | 107639 nox |
20 ft*c, fc | 215278 nox |
50 ft*c, fc | 538196 nox |
100 ft*c, fc | 1076391 nox |
1000 ft*c, fc | 10763910 nox |
Cách chuyển đổi feet-nến sang nox
1 ft*c, fc = 10764 nox
1 nox = 0.000093 ft*c, fc
Ví dụ
Convert 15 ft*c, fc to nox:
15 ft*c, fc = 15 × 10764 nox = 161459 nox