Chuyển đổi feet-nến sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-nến [ft*c, fc] sang đơn vị mét [meter]
feet-nến [ft*c, fc]
mét [meter]

feet-nến

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-nến sang mét

feet-nến [ft*c, fc] mét [meter]
0.01 ft*c, fc 0.1076 meter
0.10 ft*c, fc 1.08 meter
1 ft*c, fc 10.76 meter
2 ft*c, fc 21.53 meter
3 ft*c, fc 32.29 meter
5 ft*c, fc 53.82 meter
10 ft*c, fc 107.64 meter
20 ft*c, fc 215.28 meter
50 ft*c, fc 538.20 meter
100 ft*c, fc 1076 meter
1000 ft*c, fc 10764 meter

Cách chuyển đổi feet-nến sang mét

1 ft*c, fc = 10.76 meter

1 meter = 0.092903 ft*c, fc

Ví dụ

Convert 15 ft*c, fc to meter:
15 ft*c, fc = 15 × 10.76 meter = 161.46 meter

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến