Chuyển đổi feet-nến sang lux

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet-nến [ft*c, fc] sang đơn vị lux [lx]
feet-nến [ft*c, fc]
lux [lx]

feet-nến

Định nghĩa:

lux

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet-nến sang lux

feet-nến [ft*c, fc] lux [lx]
0.01 ft*c, fc 0.1076 lx
0.10 ft*c, fc 1.08 lx
1 ft*c, fc 10.76 lx
2 ft*c, fc 21.53 lx
3 ft*c, fc 32.29 lx
5 ft*c, fc 53.82 lx
10 ft*c, fc 107.64 lx
20 ft*c, fc 215.28 lx
50 ft*c, fc 538.20 lx
100 ft*c, fc 1076 lx
1000 ft*c, fc 10764 lx

Cách chuyển đổi feet-nến sang lux

1 ft*c, fc = 10.76 lx

1 lx = 0.092903 ft*c, fc

Ví dụ

Convert 15 ft*c, fc to lx:
15 ft*c, fc = 15 × 10.76 lx = 161.46 lx

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến