Chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C [meter/%b0C]
watt/mét vuông/%b0C
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
| watt/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] | kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] |
|---|---|
| 0.01 meter/%b0C | 0.008598 meter/%b0C |
| 0.10 meter/%b0C | 0.0860 meter/%b0C |
| 1 meter/%b0C | 0.8598 meter/%b0C |
| 2 meter/%b0C | 1.72 meter/%b0C |
| 3 meter/%b0C | 2.58 meter/%b0C |
| 5 meter/%b0C | 4.30 meter/%b0C |
| 10 meter/%b0C | 8.60 meter/%b0C |
| 20 meter/%b0C | 17.20 meter/%b0C |
| 50 meter/%b0C | 42.99 meter/%b0C |
| 100 meter/%b0C | 85.98 meter/%b0C |
| 1000 meter/%b0C | 859.85 meter/%b0C |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
1 meter/%b0C = 0.859845 meter/%b0C
1 meter/%b0C = 1.16 meter/%b0C
Ví dụ
Convert 15 meter/%b0C to meter/%b0C:
15 meter/%b0C = 15 × 0.859845 meter/%b0C = 12.90 meter/%b0C