Chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] sang đơn vị Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
watt/mét vuông/%b0C
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
| watt/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] | Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] |
|---|---|
| 0.01 meter/%b0C | 0.000000 foot/%b0F |
| 0.10 meter/%b0C | 0.000005 foot/%b0F |
| 1 meter/%b0C | 0.000049 foot/%b0F |
| 2 meter/%b0C | 0.000098 foot/%b0F |
| 3 meter/%b0C | 0.000147 foot/%b0F |
| 5 meter/%b0C | 0.000245 foot/%b0F |
| 10 meter/%b0C | 0.000490 foot/%b0F |
| 20 meter/%b0C | 0.000979 foot/%b0F |
| 50 meter/%b0C | 0.002448 foot/%b0F |
| 100 meter/%b0C | 0.004895 foot/%b0F |
| 1000 meter/%b0C | 0.0490 foot/%b0F |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F
1 meter/%b0C = 0.000049 foot/%b0F
1 foot/%b0F = 20428 meter/%b0C
Ví dụ
Convert 15 meter/%b0C to foot/%b0F:
15 meter/%b0C = 15 × 0.000049 foot/%b0F = 0.000734 foot/%b0F