Chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
watt/mét vuông/%b0C [meter/%b0C]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]

watt/mét vuông/%b0C

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C

watt/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
0.01 meter/%b0C 0.000799 foot/%b0C
0.10 meter/%b0C 0.007988 foot/%b0C
1 meter/%b0C 0.0799 foot/%b0C
2 meter/%b0C 0.1598 foot/%b0C
3 meter/%b0C 0.2396 foot/%b0C
5 meter/%b0C 0.3994 foot/%b0C
10 meter/%b0C 0.7988 foot/%b0C
20 meter/%b0C 1.60 foot/%b0C
50 meter/%b0C 3.99 foot/%b0C
100 meter/%b0C 7.99 foot/%b0C
1000 meter/%b0C 79.88 foot/%b0C

Cách chuyển đổi watt/mét vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C

1 meter/%b0C = 0.079882 foot/%b0C

1 foot/%b0C = 12.52 meter/%b0C

Ví dụ

Convert 15 meter/%b0C to foot/%b0C:
15 meter/%b0C = 15 × 0.079882 foot/%b0C = 1.20 foot/%b0C

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến