Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang joule/giây/mét vuông/K
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] sang đơn vị joule/giây/mét vuông/K [meter/K]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
joule/giây/mét vuông/K
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang joule/giây/mét vuông/K
| kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] | joule/giây/mét vuông/K [meter/K] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0C | 0.1252 meter/K |
| 0.10 foot/%b0C | 1.25 meter/K |
| 1 foot/%b0C | 12.52 meter/K |
| 2 foot/%b0C | 25.04 meter/K |
| 3 foot/%b0C | 37.56 meter/K |
| 5 foot/%b0C | 62.59 meter/K |
| 10 foot/%b0C | 125.18 meter/K |
| 20 foot/%b0C | 250.37 meter/K |
| 50 foot/%b0C | 625.92 meter/K |
| 100 foot/%b0C | 1252 meter/K |
| 1000 foot/%b0C | 12518 meter/K |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang joule/giây/mét vuông/K
1 foot/%b0C = 12.52 meter/K
1 meter/K = 0.079882 foot/%b0C
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0C to meter/K:
15 foot/%b0C = 15 × 12.52 meter/K = 187.78 meter/K