Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] | CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
---|---|
0.01 foot/%b0C | 0.0220 foot/%b0C |
0.10 foot/%b0C | 0.2205 foot/%b0C |
1 foot/%b0C | 2.20 foot/%b0C |
2 foot/%b0C | 4.41 foot/%b0C |
3 foot/%b0C | 6.61 foot/%b0C |
5 foot/%b0C | 11.02 foot/%b0C |
10 foot/%b0C | 22.05 foot/%b0C |
20 foot/%b0C | 44.09 foot/%b0C |
50 foot/%b0C | 110.23 foot/%b0C |
100 foot/%b0C | 220.46 foot/%b0C |
1000 foot/%b0C | 2205 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
1 foot/%b0C = 2.20 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 0.453592 foot/%b0C
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0C to foot/%b0C:
15 foot/%b0C = 15 × 2.20 foot/%b0C = 33.07 foot/%b0C