Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] sang đơn vị calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
| kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] | calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0C | 0.000003 centimeter/%b0C |
| 0.10 foot/%b0C | 0.000030 centimeter/%b0C |
| 1 foot/%b0C | 0.000299 centimeter/%b0C |
| 2 foot/%b0C | 0.000598 centimeter/%b0C |
| 3 foot/%b0C | 0.000897 centimeter/%b0C |
| 5 foot/%b0C | 0.001495 centimeter/%b0C |
| 10 foot/%b0C | 0.002990 centimeter/%b0C |
| 20 foot/%b0C | 0.005980 centimeter/%b0C |
| 50 foot/%b0C | 0.0149 centimeter/%b0C |
| 100 foot/%b0C | 0.0299 centimeter/%b0C |
| 1000 foot/%b0C | 0.2990 centimeter/%b0C |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
1 foot/%b0C = 0.000299 centimeter/%b0C
1 centimeter/%b0C = 3345 foot/%b0C
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0C to centimeter/%b0C:
15 foot/%b0C = 15 × 0.000299 centimeter/%b0C = 0.004485 centimeter/%b0C