Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] sang đơn vị Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C

Định nghĩa:

Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
0.01 foot/%b0C 0.000006 foot/%b0F
0.10 foot/%b0C 0.000061 foot/%b0F
1 foot/%b0C 0.000613 foot/%b0F
2 foot/%b0C 0.001226 foot/%b0F
3 foot/%b0C 0.001838 foot/%b0F
5 foot/%b0C 0.003064 foot/%b0F
10 foot/%b0C 0.006128 foot/%b0F
20 foot/%b0C 0.0123 foot/%b0F
50 foot/%b0C 0.0306 foot/%b0F
100 foot/%b0C 0.0613 foot/%b0F
1000 foot/%b0C 0.6128 foot/%b0F

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C sang Btu (th)/giây/feet vuông/%b0F

1 foot/%b0C = 0.000613 foot/%b0F

1 foot/%b0F = 1632 foot/%b0C

Ví dụ

Convert 15 foot/%b0C to foot/%b0F:
15 foot/%b0C = 15 × 0.000613 foot/%b0F = 0.009192 foot/%b0F

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến