Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C [meter/%b0C]
CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
| CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] | kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0C | 0.0488 meter/%b0C |
| 0.10 foot/%b0C | 0.4882 meter/%b0C |
| 1 foot/%b0C | 4.88 meter/%b0C |
| 2 foot/%b0C | 9.76 meter/%b0C |
| 3 foot/%b0C | 14.65 meter/%b0C |
| 5 foot/%b0C | 24.41 meter/%b0C |
| 10 foot/%b0C | 48.82 meter/%b0C |
| 20 foot/%b0C | 97.65 meter/%b0C |
| 50 foot/%b0C | 244.12 meter/%b0C |
| 100 foot/%b0C | 488.24 meter/%b0C |
| 1000 foot/%b0C | 4882 meter/%b0C |
Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
1 foot/%b0C = 4.88 meter/%b0C
1 meter/%b0C = 0.204816 foot/%b0C
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0C to meter/%b0C:
15 foot/%b0C = 15 × 4.88 meter/%b0C = 73.24 meter/%b0C