Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]

CHU/giờ/feet vuông/%b0C

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
0.01 foot/%b0C 0.0100 foot/%b0F
0.10 foot/%b0C 0.1001 foot/%b0F
1 foot/%b0C 1.00 foot/%b0F
2 foot/%b0C 2.00 foot/%b0F
3 foot/%b0C 3.00 foot/%b0F
5 foot/%b0C 5.00 foot/%b0F
10 foot/%b0C 10.01 foot/%b0F
20 foot/%b0C 20.01 foot/%b0F
50 foot/%b0C 50.03 foot/%b0F
100 foot/%b0C 100.07 foot/%b0F
1000 foot/%b0C 1001 foot/%b0F

Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F

1 foot/%b0C = 1.00 foot/%b0F

1 foot/%b0F = 0.999331 foot/%b0C

Ví dụ

Convert 15 foot/%b0C to foot/%b0F:
15 foot/%b0C = 15 × 1.00 foot/%b0F = 15.01 foot/%b0F

Chuyển đổi đơn vị Hệ số truyền nhiệt phổ biến