Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
---|---|
0.01 foot/%b0C | 0.004536 foot/%b0C |
0.10 foot/%b0C | 0.0454 foot/%b0C |
1 foot/%b0C | 0.4536 foot/%b0C |
2 foot/%b0C | 0.9072 foot/%b0C |
3 foot/%b0C | 1.36 foot/%b0C |
5 foot/%b0C | 2.27 foot/%b0C |
10 foot/%b0C | 4.54 foot/%b0C |
20 foot/%b0C | 9.07 foot/%b0C |
50 foot/%b0C | 22.68 foot/%b0C |
100 foot/%b0C | 45.36 foot/%b0C |
1000 foot/%b0C | 453.59 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông/%b0C sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
1 foot/%b0C = 0.453592 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 2.20 foot/%b0C
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0C to foot/%b0C:
15 foot/%b0C = 15 × 0.453592 foot/%b0C = 6.80 foot/%b0C