Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
| Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
|---|---|
| 0.01 foot/%b0F | 0.004533 foot/%b0C |
| 0.10 foot/%b0F | 0.0453 foot/%b0C |
| 1 foot/%b0F | 0.4533 foot/%b0C |
| 2 foot/%b0F | 0.9066 foot/%b0C |
| 3 foot/%b0F | 1.36 foot/%b0C |
| 5 foot/%b0F | 2.27 foot/%b0C |
| 10 foot/%b0F | 4.53 foot/%b0C |
| 20 foot/%b0F | 9.07 foot/%b0C |
| 50 foot/%b0F | 22.66 foot/%b0C |
| 100 foot/%b0F | 45.33 foot/%b0C |
| 1000 foot/%b0F | 453.29 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông/%b0C
1 foot/%b0F = 0.453289 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 2.21 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to foot/%b0C:
15 foot/%b0F = 15 × 0.453289 foot/%b0C = 6.80 foot/%b0C