Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C]
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C [centimeter/%b0C] |
---|---|
0.01 foot/%b0F | 0.000001 centimeter/%b0C |
0.10 foot/%b0F | 0.000014 centimeter/%b0C |
1 foot/%b0F | 0.000136 centimeter/%b0C |
2 foot/%b0F | 0.000271 centimeter/%b0C |
3 foot/%b0F | 0.000407 centimeter/%b0C |
5 foot/%b0F | 0.000678 centimeter/%b0C |
10 foot/%b0F | 0.001355 centimeter/%b0C |
20 foot/%b0F | 0.002711 centimeter/%b0C |
50 foot/%b0F | 0.006777 centimeter/%b0C |
100 foot/%b0F | 0.0136 centimeter/%b0C |
1000 foot/%b0F | 0.1355 centimeter/%b0C |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang calo (IT)/giây/centimét vuông/%b0C
1 foot/%b0F = 0.000136 centimeter/%b0C
1 centimeter/%b0C = 7378 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to centimeter/%b0C:
15 foot/%b0F = 15 × 0.000136 centimeter/%b0C = 0.002033 centimeter/%b0C