Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] sang đơn vị Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F]
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F
Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] | Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F [foot/%b0F] |
---|---|
0.01 foot/%b0F | 0.009993 foot/%b0F |
0.10 foot/%b0F | 0.0999 foot/%b0F |
1 foot/%b0F | 0.9993 foot/%b0F |
2 foot/%b0F | 2.00 foot/%b0F |
3 foot/%b0F | 3.00 foot/%b0F |
5 foot/%b0F | 5.00 foot/%b0F |
10 foot/%b0F | 9.99 foot/%b0F |
20 foot/%b0F | 19.99 foot/%b0F |
50 foot/%b0F | 49.97 foot/%b0F |
100 foot/%b0F | 99.93 foot/%b0F |
1000 foot/%b0F | 999.33 foot/%b0F |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông/%b0F sang Btu (IT)/giờ/feet vuông/%b0F
1 foot/%b0F = 0.999331 foot/%b0F
1 foot/%b0F = 1.00 foot/%b0F
Ví dụ
Convert 15 foot/%b0F to foot/%b0F:
15 foot/%b0F = 15 × 0.999331 foot/%b0F = 14.99 foot/%b0F