Chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
centimét [centimeter]
watt/mét vuông [W/m^2]

centimét

Định nghĩa:

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

centimét [centimeter] watt/mét vuông [W/m^2]
0.01 centimeter 0.1162 W/m^2
0.10 centimeter 1.16 W/m^2
1 centimeter 11.62 W/m^2
2 centimeter 23.24 W/m^2
3 centimeter 34.87 W/m^2
5 centimeter 58.11 W/m^2
10 centimeter 116.22 W/m^2
20 centimeter 232.44 W/m^2
50 centimeter 581.11 W/m^2
100 centimeter 1162 W/m^2
1000 centimeter 11622 W/m^2

Cách chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

1 centimeter = 11.62 W/m^2

1 W/m^2 = 0.086042 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to W/m^2:
15 centimeter = 15 × 11.62 W/m^2 = 174.33 W/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến