Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000010 foot |
0.10 centimeter | 0.000102 foot |
1 centimeter | 0.001023 foot |
2 centimeter | 0.002047 foot |
3 centimeter | 0.003070 foot |
5 centimeter | 0.005117 foot |
10 centimeter | 0.0102 foot |
20 centimeter | 0.0205 foot |
50 centimeter | 0.0512 foot |
100 centimeter | 0.1023 foot |
1000 centimeter | 1.02 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
1 centimeter = 0.001023 foot
1 foot = 977.14 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.001023 foot = 0.015351 foot