Chuyển đổi mét sang CHU/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
mét [meter]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]

mét

Định nghĩa:

CHU/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang CHU/feet khối

mét [meter] CHU/feet khối [CHU/ft^3]
0.01 meter 0.1491 CHU/ft^3
0.10 meter 1.49 CHU/ft^3
1 meter 14.91 CHU/ft^3
2 meter 29.82 CHU/ft^3
3 meter 44.73 CHU/ft^3
5 meter 74.55 CHU/ft^3
10 meter 149.11 CHU/ft^3
20 meter 298.21 CHU/ft^3
50 meter 745.53 CHU/ft^3
100 meter 1491 CHU/ft^3
1000 meter 14911 CHU/ft^3

Cách chuyển đổi mét sang CHU/feet khối

1 meter = 14.91 CHU/ft^3

1 CHU/ft^3 = 0.067066 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to CHU/ft^3:
15 meter = 15 × 14.91 CHU/ft^3 = 223.66 CHU/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến