Chuyển đổi mét sang CHU/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
mét [meter]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]

mét

Định nghĩa:

CHU/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang CHU/feet khối

mét [meter] CHU/feet khối [CHU/ft^3]
0.01 meter 0.000624 CHU/ft^3
0.10 meter 0.006243 CHU/ft^3
1 meter 0.0624 CHU/ft^3
2 meter 0.1249 CHU/ft^3
3 meter 0.1873 CHU/ft^3
5 meter 0.3121 CHU/ft^3
10 meter 0.6243 CHU/ft^3
20 meter 1.25 CHU/ft^3
50 meter 3.12 CHU/ft^3
100 meter 6.24 CHU/ft^3
1000 meter 62.43 CHU/ft^3

Cách chuyển đổi mét sang CHU/feet khối

1 meter = 0.062428 CHU/ft^3

1 CHU/ft^3 = 16.02 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to CHU/ft^3:
15 meter = 15 × 0.062428 CHU/ft^3 = 0.936419 CHU/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến