Chuyển đổi mét sang Btu (IT)/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
mét [meter]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]

mét

Định nghĩa:

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang Btu (IT)/feet khối

mét [meter] Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
0.01 meter 0.001124 Btu/ft^3
0.10 meter 0.0112 Btu/ft^3
1 meter 0.1124 Btu/ft^3
2 meter 0.2247 Btu/ft^3
3 meter 0.3371 Btu/ft^3
5 meter 0.5619 Btu/ft^3
10 meter 1.12 Btu/ft^3
20 meter 2.25 Btu/ft^3
50 meter 5.62 Btu/ft^3
100 meter 11.24 Btu/ft^3
1000 meter 112.37 Btu/ft^3

Cách chuyển đổi mét sang Btu (IT)/feet khối

1 meter = 0.112370 Btu/ft^3

1 Btu/ft^3 = 8.90 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to Btu/ft^3:
15 meter = 15 × 0.112370 Btu/ft^3 = 1.69 Btu/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến