Chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang bước sóng tính bằng nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
bước sóng tính bằng gigamét
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang bước sóng tính bằng nanomét
| bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] | bước sóng tính bằng nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 gigametres | 0.000000 nm |
| 0.10 gigametres | 0.000000 nm |
| 1 gigametres | 0.000000 nm |
| 2 gigametres | 0.000000 nm |
| 3 gigametres | 0.000000 nm |
| 5 gigametres | 0.000000 nm |
| 10 gigametres | 0.000000 nm |
| 20 gigametres | 0.000000 nm |
| 50 gigametres | 0.000000 nm |
| 100 gigametres | 0.000000 nm |
| 1000 gigametres | 0.000000 nm |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang bước sóng tính bằng nanomét
1 gigametres = 0.000000 nm
1 nm = 1000000000000000128 gigametres
Ví dụ
Convert 15 gigametres to nm:
15 gigametres = 15 × 0.000000 nm = 0.000000 nm