Chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang megahertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] sang đơn vị megahertz [MHz]
bước sóng tính bằng gigamét
Định nghĩa:
megahertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang megahertz
| bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] | megahertz [MHz] |
|---|---|
| 0.01 gigametres | 0.000000 MHz |
| 0.10 gigametres | 0.000000 MHz |
| 1 gigametres | 0.000000 MHz |
| 2 gigametres | 0.000001 MHz |
| 3 gigametres | 0.000001 MHz |
| 5 gigametres | 0.000001 MHz |
| 10 gigametres | 0.000003 MHz |
| 20 gigametres | 0.000006 MHz |
| 50 gigametres | 0.000015 MHz |
| 100 gigametres | 0.000030 MHz |
| 1000 gigametres | 0.000300 MHz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang megahertz
1 gigametres = 0.000000 MHz
1 MHz = 3335641 gigametres
Ví dụ
Convert 15 gigametres to MHz:
15 gigametres = 15 × 0.000000 MHz = 0.000004 MHz