Chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang hectohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] sang đơn vị hectohertz [hHz]
bước sóng tính bằng gigamét [gigametres]
hectohertz [hHz]

bước sóng tính bằng gigamét

Định nghĩa:

hectohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang hectohertz

bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] hectohertz [hHz]
0.01 gigametres 0.000030 hHz
0.10 gigametres 0.000300 hHz
1 gigametres 0.002998 hHz
2 gigametres 0.005996 hHz
3 gigametres 0.008994 hHz
5 gigametres 0.0150 hHz
10 gigametres 0.0300 hHz
20 gigametres 0.0600 hHz
50 gigametres 0.1499 hHz
100 gigametres 0.2998 hHz
1000 gigametres 3.00 hHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang hectohertz

1 gigametres = 0.002998 hHz

1 hHz = 333.56 gigametres

Ví dụ

Convert 15 gigametres to hHz:
15 gigametres = 15 × 0.002998 hHz = 0.044969 hHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác