Chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang exahertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] sang đơn vị exahertz [EHz]
bước sóng tính bằng gigamét
Định nghĩa:
exahertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang exahertz
| bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] | exahertz [EHz] |
|---|---|
| 0.01 gigametres | 0.000000 EHz |
| 0.10 gigametres | 0.000000 EHz |
| 1 gigametres | 0.000000 EHz |
| 2 gigametres | 0.000000 EHz |
| 3 gigametres | 0.000000 EHz |
| 5 gigametres | 0.000000 EHz |
| 10 gigametres | 0.000000 EHz |
| 20 gigametres | 0.000000 EHz |
| 50 gigametres | 0.000000 EHz |
| 100 gigametres | 0.000000 EHz |
| 1000 gigametres | 0.000000 EHz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang exahertz
1 gigametres = 0.000000 EHz
1 EHz = 3335640951981520384 gigametres
Ví dụ
Convert 15 gigametres to EHz:
15 gigametres = 15 × 0.000000 EHz = 0.000000 EHz