Chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang decihertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] sang đơn vị decihertz [dHz]
bước sóng tính bằng gigamét
Định nghĩa:
decihertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang decihertz
| bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] | decihertz [dHz] |
|---|---|
| 0.01 gigametres | 0.0300 dHz |
| 0.10 gigametres | 0.2998 dHz |
| 1 gigametres | 3.00 dHz |
| 2 gigametres | 6.00 dHz |
| 3 gigametres | 8.99 dHz |
| 5 gigametres | 14.99 dHz |
| 10 gigametres | 29.98 dHz |
| 20 gigametres | 59.96 dHz |
| 50 gigametres | 149.90 dHz |
| 100 gigametres | 299.79 dHz |
| 1000 gigametres | 2998 dHz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng gigamét sang decihertz
1 gigametres = 3.00 dHz
1 dHz = 0.333564 gigametres
Ví dụ
Convert 15 gigametres to dHz:
15 gigametres = 15 × 3.00 dHz = 44.97 dHz