Chuyển đổi kilopond sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond [kp] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
kilopond [kp]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

kilopond

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond sang tấn-lực (dài)

kilopond [kp] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 kp 0.000010 tonf (UK)
0.10 kp 0.000098 tonf (UK)
1 kp 0.000984 tonf (UK)
2 kp 0.001968 tonf (UK)
3 kp 0.002953 tonf (UK)
5 kp 0.004921 tonf (UK)
10 kp 0.009842 tonf (UK)
20 kp 0.0197 tonf (UK)
50 kp 0.0492 tonf (UK)
100 kp 0.0984 tonf (UK)
1000 kp 0.9842 tonf (UK)

Cách chuyển đổi kilopond sang tấn-lực (dài)

1 kp = 0.000984 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 1016 kp

Ví dụ

Convert 15 kp to tonf (UK):
15 kp = 15 × 0.000984 tonf (UK) = 0.014763 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến