Chuyển đổi kilopond sang centinewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond [kp] sang đơn vị centinewton [cN]
kilopond [kp]
centinewton [cN]

kilopond

Định nghĩa:

centinewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond sang centinewton

kilopond [kp] centinewton [cN]
0.01 kp 9.81 cN
0.10 kp 98.07 cN
1 kp 980.66 cN
2 kp 1961 cN
3 kp 2942 cN
5 kp 4903 cN
10 kp 9807 cN
20 kp 19613 cN
50 kp 49033 cN
100 kp 98066 cN
1000 kp 980665 cN

Cách chuyển đổi kilopond sang centinewton

1 kp = 980.66 cN

1 cN = 0.001020 kp

Ví dụ

Convert 15 kp to cN:
15 kp = 15 × 980.66 cN = 14710 cN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến