Chuyển đổi kilopond sang hectonewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond [kp] sang đơn vị hectonewton [hN]
kilopond
Định nghĩa:
hectonewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopond sang hectonewton
| kilopond [kp] | hectonewton [hN] |
|---|---|
| 0.01 kp | 0.000981 hN |
| 0.10 kp | 0.009807 hN |
| 1 kp | 0.0981 hN |
| 2 kp | 0.1961 hN |
| 3 kp | 0.2942 hN |
| 5 kp | 0.4903 hN |
| 10 kp | 0.9807 hN |
| 20 kp | 1.96 hN |
| 50 kp | 4.90 hN |
| 100 kp | 9.81 hN |
| 1000 kp | 98.07 hN |
Cách chuyển đổi kilopond sang hectonewton
1 kp = 0.098067 hN
1 hN = 10.20 kp
Ví dụ
Convert 15 kp to hN:
15 kp = 15 × 0.098067 hN = 1.47 hN