Chuyển đổi kilopond sang piconewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopond [kp] sang đơn vị piconewton [pN]
kilopond [kp]
piconewton [pN]

kilopond

Định nghĩa:

piconewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopond sang piconewton

kilopond [kp] piconewton [pN]
0.01 kp 98066500000 pN
0.10 kp 980665000000 pN
1 kp 9806650000000 pN
2 kp 19613300000000 pN
3 kp 29419950000000 pN
5 kp 49033250000000 pN
10 kp 98066500000000 pN
20 kp 196133000000000 pN
50 kp 490332500000000 pN
100 kp 980665000000000 pN
1000 kp 9806650000000000 pN

Cách chuyển đổi kilopond sang piconewton

1 kp = 9806650000000 pN

1 pN = 0.000000 kp

Ví dụ

Convert 15 kp to pN:
15 kp = 15 × 9806650000000 pN = 147099750000000 pN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến