Chuyển đổi kilôgram-lực sang poundal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực [kgf] sang đơn vị poundal [pdl]
kilôgram-lực
Định nghĩa:
poundal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram-lực sang poundal
kilôgram-lực [kgf] | poundal [pdl] |
---|---|
0.01 kgf | 0.7093 pdl |
0.10 kgf | 7.09 pdl |
1 kgf | 70.93 pdl |
2 kgf | 141.86 pdl |
3 kgf | 212.79 pdl |
5 kgf | 354.66 pdl |
10 kgf | 709.32 pdl |
20 kgf | 1419 pdl |
50 kgf | 3547 pdl |
100 kgf | 7093 pdl |
1000 kgf | 70932 pdl |
Cách chuyển đổi kilôgram-lực sang poundal
1 kgf = 70.93 pdl
1 pdl = 0.014098 kgf
Ví dụ
Convert 15 kgf to pdl:
15 kgf = 15 × 70.93 pdl = 1064 pdl