Chuyển đổi kilôgram-lực sang attonewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực [kgf] sang đơn vị attonewton [aN]
kilôgram-lực
Định nghĩa:
attonewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram-lực sang attonewton
kilôgram-lực [kgf] | attonewton [aN] |
---|---|
0.01 kgf | 98066499999999984 aN |
0.10 kgf | 980664999999999872 aN |
1 kgf | 9806649999999997952 aN |
2 kgf | 19613299999999995904 aN |
3 kgf | 29419949999999991808 aN |
5 kgf | 49033249999999991808 aN |
10 kgf | 98066499999999983616 aN |
20 kgf | 196132999999999967232 aN |
50 kgf | 490332499999999918080 aN |
100 kgf | 980664999999999836160 aN |
1000 kgf | 9806649999999998361600 aN |
Cách chuyển đổi kilôgram-lực sang attonewton
1 kgf = 9806649999999997952 aN
1 aN = 0.000000 kgf
Ví dụ
Convert 15 kgf to aN:
15 kgf = 15 × 9806649999999997952 aN = 147099749999999975424 aN