Chuyển đổi kilôgram-lực sang ounce-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực [kgf] sang đơn vị ounce-lực [ozf]
kilôgram-lực [kgf]
ounce-lực [ozf]

kilôgram-lực

Định nghĩa:

ounce-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực sang ounce-lực

kilôgram-lực [kgf] ounce-lực [ozf]
0.01 kgf 0.3527 ozf
0.10 kgf 3.53 ozf
1 kgf 35.27 ozf
2 kgf 70.55 ozf
3 kgf 105.82 ozf
5 kgf 176.37 ozf
10 kgf 352.74 ozf
20 kgf 705.48 ozf
50 kgf 1764 ozf
100 kgf 3527 ozf
1000 kgf 35274 ozf

Cách chuyển đổi kilôgram-lực sang ounce-lực

1 kgf = 35.27 ozf

1 ozf = 0.028350 kgf

Ví dụ

Convert 15 kgf to ozf:
15 kgf = 15 × 35.27 ozf = 529.11 ozf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến