Chuyển đổi kilôgram-lực sang femtonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực [kgf] sang đơn vị femtonewton [fN]
kilôgram-lực [kgf]
femtonewton [fN]

kilôgram-lực

Định nghĩa:

femtonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực sang femtonewton

kilôgram-lực [kgf] femtonewton [fN]
0.01 kgf 98066500000000 fN
0.10 kgf 980665000000000 fN
1 kgf 9806649999999998 fN
2 kgf 19613299999999996 fN
3 kgf 29419949999999992 fN
5 kgf 49033249999999992 fN
10 kgf 98066499999999984 fN
20 kgf 196132999999999968 fN
50 kgf 490332499999999872 fN
100 kgf 980664999999999744 fN
1000 kgf 9806649999999997952 fN

Cách chuyển đổi kilôgram-lực sang femtonewton

1 kgf = 9806649999999998 fN

1 fN = 0.000000 kgf

Ví dụ

Convert 15 kgf to fN:
15 kgf = 15 × 9806649999999998 fN = 147099749999999968 fN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến