Chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centinewton [cN] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
centinewton
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (ngắn)
centinewton [cN] | tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] |
---|---|
0.01 cN | 0.000000 ton-force (short) |
0.10 cN | 0.000000 ton-force (short) |
1 cN | 0.000001 ton-force (short) |
2 cN | 0.000002 ton-force (short) |
3 cN | 0.000003 ton-force (short) |
5 cN | 0.000006 ton-force (short) |
10 cN | 0.000011 ton-force (short) |
20 cN | 0.000022 ton-force (short) |
50 cN | 0.000056 ton-force (short) |
100 cN | 0.000112 ton-force (short) |
1000 cN | 0.001124 ton-force (short) |
Cách chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (ngắn)
1 cN = 0.000001 ton-force (short)
1 ton-force (short) = 889644 cN
Ví dụ
Convert 15 cN to ton-force (short):
15 cN = 15 × 0.000001 ton-force (short) = 0.000017 ton-force (short)