Chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centinewton [cN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
centinewton
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (dài)
| centinewton [cN] | tấn-lực (dài) [tonf (UK)] |
|---|---|
| 0.01 cN | 0.000000 tonf (UK) |
| 0.10 cN | 0.000000 tonf (UK) |
| 1 cN | 0.000001 tonf (UK) |
| 2 cN | 0.000002 tonf (UK) |
| 3 cN | 0.000003 tonf (UK) |
| 5 cN | 0.000005 tonf (UK) |
| 10 cN | 0.000010 tonf (UK) |
| 20 cN | 0.000020 tonf (UK) |
| 50 cN | 0.000050 tonf (UK) |
| 100 cN | 0.000100 tonf (UK) |
| 1000 cN | 0.001004 tonf (UK) |
Cách chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (dài)
1 cN = 0.000001 tonf (UK)
1 tonf (UK) = 996402 cN
Ví dụ
Convert 15 cN to tonf (UK):
15 cN = 15 × 0.000001 tonf (UK) = 0.000015 tonf (UK)