Chuyển đổi centinewton sang kilopond
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centinewton [cN] sang đơn vị kilopond [kp]
centinewton
Định nghĩa:
kilopond
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centinewton sang kilopond
centinewton [cN] | kilopond [kp] |
---|---|
0.01 cN | 0.000010 kp |
0.10 cN | 0.000102 kp |
1 cN | 0.001020 kp |
2 cN | 0.002039 kp |
3 cN | 0.003059 kp |
5 cN | 0.005099 kp |
10 cN | 0.0102 kp |
20 cN | 0.0204 kp |
50 cN | 0.0510 kp |
100 cN | 0.1020 kp |
1000 cN | 1.02 kp |
Cách chuyển đổi centinewton sang kilopond
1 cN = 0.001020 kp
1 kp = 980.66 cN
Ví dụ
Convert 15 cN to kp:
15 cN = 15 × 0.001020 kp = 0.015296 kp