Chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centinewton [cN] sang đơn vị tấn-lực (hệ mét) [tf]
centinewton
Định nghĩa:
tấn-lực (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (hệ mét)
| centinewton [cN] | tấn-lực (hệ mét) [tf] |
|---|---|
| 0.01 cN | 0.000000 tf |
| 0.10 cN | 0.000000 tf |
| 1 cN | 0.000001 tf |
| 2 cN | 0.000002 tf |
| 3 cN | 0.000003 tf |
| 5 cN | 0.000005 tf |
| 10 cN | 0.000010 tf |
| 20 cN | 0.000020 tf |
| 50 cN | 0.000051 tf |
| 100 cN | 0.000102 tf |
| 1000 cN | 0.001020 tf |
Cách chuyển đổi centinewton sang tấn-lực (hệ mét)
1 cN = 0.000001 tf
1 tf = 980665 cN
Ví dụ
Convert 15 cN to tf:
15 cN = 15 × 0.000001 tf = 0.000015 tf