Chuyển đổi centinewton sang pound-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centinewton [cN] sang đơn vị pound-lực [lbf]
centinewton
Định nghĩa:
pound-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centinewton sang pound-lực
| centinewton [cN] | pound-lực [lbf] |
|---|---|
| 0.01 cN | 0.000022 lbf |
| 0.10 cN | 0.000225 lbf |
| 1 cN | 0.002248 lbf |
| 2 cN | 0.004496 lbf |
| 3 cN | 0.006744 lbf |
| 5 cN | 0.0112 lbf |
| 10 cN | 0.0225 lbf |
| 20 cN | 0.0450 lbf |
| 50 cN | 0.1124 lbf |
| 100 cN | 0.2248 lbf |
| 1000 cN | 2.25 lbf |
Cách chuyển đổi centinewton sang pound-lực
1 cN = 0.002248 lbf
1 lbf = 444.82 cN
Ví dụ
Convert 15 cN to lbf:
15 cN = 15 × 0.002248 lbf = 0.033721 lbf