Chuyển đổi mol/ngày sang mol/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/ngày [mol/d] sang đơn vị mol/giờ [mol/h]
mol/ngày [mol/d]
mol/giờ [mol/h]

mol/ngày

Định nghĩa:

mol/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mol/ngày sang mol/giờ

mol/ngày [mol/d] mol/giờ [mol/h]
0.01 mol/d 0.000417 mol/h
0.10 mol/d 0.004167 mol/h
1 mol/d 0.0417 mol/h
2 mol/d 0.0833 mol/h
3 mol/d 0.1250 mol/h
5 mol/d 0.2083 mol/h
10 mol/d 0.4167 mol/h
20 mol/d 0.8333 mol/h
50 mol/d 2.08 mol/h
100 mol/d 4.17 mol/h
1000 mol/d 41.67 mol/h

Cách chuyển đổi mol/ngày sang mol/giờ

1 mol/d = 0.041667 mol/h

1 mol/h = 24.00 mol/d

Ví dụ

Convert 15 mol/d to mol/h:
15 mol/d = 15 × 0.041667 mol/h = 0.625001 mol/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến