Chuyển đổi mol/ngày sang kilomol/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/ngày [mol/d] sang đơn vị kilomol/giờ [kmol/h]
mol/ngày [mol/d]
kilomol/giờ [kmol/h]

mol/ngày

Định nghĩa:

kilomol/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mol/ngày sang kilomol/giờ

mol/ngày [mol/d] kilomol/giờ [kmol/h]
0.01 mol/d 0.000000 kmol/h
0.10 mol/d 0.000004 kmol/h
1 mol/d 0.000042 kmol/h
2 mol/d 0.000083 kmol/h
3 mol/d 0.000125 kmol/h
5 mol/d 0.000208 kmol/h
10 mol/d 0.000417 kmol/h
20 mol/d 0.000833 kmol/h
50 mol/d 0.002083 kmol/h
100 mol/d 0.004167 kmol/h
1000 mol/d 0.0417 kmol/h

Cách chuyển đổi mol/ngày sang kilomol/giờ

1 mol/d = 0.000042 kmol/h

1 kmol/h = 24000 mol/d

Ví dụ

Convert 15 mol/d to kmol/h:
15 mol/d = 15 × 0.000042 kmol/h = 0.000625 kmol/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến