Chuyển đổi mol/ngày sang kilomol/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/ngày [mol/d] sang đơn vị kilomol/ngày [kmol/d]
mol/ngày [mol/d]
kilomol/ngày [kmol/d]

mol/ngày

Định nghĩa:

kilomol/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mol/ngày sang kilomol/ngày

mol/ngày [mol/d] kilomol/ngày [kmol/d]
0.01 mol/d 0.000010 kmol/d
0.10 mol/d 0.000100 kmol/d
1 mol/d 0.001000 kmol/d
2 mol/d 0.002000 kmol/d
3 mol/d 0.003000 kmol/d
5 mol/d 0.005000 kmol/d
10 mol/d 0.0100 kmol/d
20 mol/d 0.0200 kmol/d
50 mol/d 0.0500 kmol/d
100 mol/d 0.1000 kmol/d
1000 mol/d 1.00 kmol/d

Cách chuyển đổi mol/ngày sang kilomol/ngày

1 mol/d = 0.001000 kmol/d

1 kmol/d = 1000.00 mol/d

Ví dụ

Convert 15 mol/d to kmol/d:
15 mol/d = 15 × 0.001000 kmol/d = 0.015000 kmol/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến