Chuyển đổi kilomol/ngày sang teramol/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilomol/ngày [kmol/d] sang đơn vị teramol/giây [Tmol/s]
kilomol/ngày [kmol/d]
teramol/giây [Tmol/s]

kilomol/ngày

Định nghĩa:

teramol/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilomol/ngày sang teramol/giây

kilomol/ngày [kmol/d] teramol/giây [Tmol/s]
0.01 kmol/d 0.000000 Tmol/s
0.10 kmol/d 0.000000 Tmol/s
1 kmol/d 0.000000 Tmol/s
2 kmol/d 0.000000 Tmol/s
3 kmol/d 0.000000 Tmol/s
5 kmol/d 0.000000 Tmol/s
10 kmol/d 0.000000 Tmol/s
20 kmol/d 0.000000 Tmol/s
50 kmol/d 0.000000 Tmol/s
100 kmol/d 0.000000 Tmol/s
1000 kmol/d 0.000000 Tmol/s

Cách chuyển đổi kilomol/ngày sang teramol/giây

1 kmol/d = 0.000000 Tmol/s

1 Tmol/s = 86399999806464 kmol/d

Ví dụ

Convert 15 kmol/d to Tmol/s:
15 kmol/d = 15 × 0.000000 Tmol/s = 0.000000 Tmol/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến